51 | FC Port Vila #14 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Port Vila #14 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 34 | 0 | 0 | 12 | 0 |
49 | FC Port Vila #14 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
48 | FC Port Vila #14 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 37 | 0 | 0 | 4 | 0 |
47 | FC Port Vila #14 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 36 | 6 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Port Vila #14 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 28 | 4 | 0 | 2 | 0 |
45 | FC Port Vila #14 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 36 | 5 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Port Vila #14 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | FC Port Vila #14 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 30 | 3 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Port Vila #14 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 33 | 3 | 0 | 2 | 0 |
41 | FC Port Vila #14 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | FC Port Vila #14 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 60 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Port Vila #14 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 68 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Port Vila #14 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 63 | 0 | 0 | 5 | 0 |
37 | FC Port Vila #14 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 36 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | The ROC Army | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | The ROC Army | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | The ROC Army | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | The ROC Army | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 8 | 0 | 0 | 3 | 0 |