46 | Coventry #6 | Giải vô địch quốc gia Anh [5.3] | 10 | 0 | 2 | 0 | 0 |
45 | Coventry #6 | Giải vô địch quốc gia Anh [5.3] | 18 | 0 | 1 | 2 | 0 |
45 | Solrød BK #2 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 17 | 0 | 1 | 1 | 0 |
44 | Solrød BK #2 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 12 | 1 | 2 | 3 | 0 |
43 | Solrød BK #2 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 29 | 1 | 12 | 13 | 1 |
42 | Solrød BK #2 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 32 | 0 | 7 | 5 | 0 |
41 | Solrød BK #2 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 32 | 3 | 12 | 3 | 0 |
40 | Solrød BK #2 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 51 | 0 | 10 | 17 | 0 |
39 | Solrød BK #2 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 51 | 2 | 8 | 9 | 0 |
38 | Solrød BK #2 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 44 | 0 | 1 | 6 | 0 |
37 | Solrød BK #2 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 30 | 0 | 6 | 10 | 0 |
36 | Solrød BK #2 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 16 | 0 | 2 | 9 | 0 |
36 | Reykjavík #5 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Reykjavík #5 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Reykjavík #5 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |