55 | FC Crab Hill | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
54 | FC Crab Hill | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | FC Crab Hill | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
52 | FC Crab Hill | Giải vô địch quốc gia Barbados | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
51 | FC Crab Hill | Giải vô địch quốc gia Barbados | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
50 | FC Crab Hill | Giải vô địch quốc gia Barbados | 37 | 0 | 0 | 2 | 0 |
49 | FC Crab Hill | Giải vô địch quốc gia Barbados | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
48 | FC Crab Hill | Giải vô địch quốc gia Barbados | 31 | 1 | 0 | 5 | 0 |
47 | FC Crab Hill | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Crab Hill | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Crab Hill | Giải vô địch quốc gia Barbados | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Crab Hill | Giải vô địch quốc gia Barbados | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | FC Crab Hill | Giải vô địch quốc gia Barbados | 34 | 0 | 0 | 3 | 1 |
42 | FC Crab Hill | Giải vô địch quốc gia Barbados | 32 | 0 | 0 | 6 | 1 |
41 | FC Crab Hill | Giải vô địch quốc gia Barbados | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | FC Crab Hill | Giải vô địch quốc gia Barbados | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Crab Hill | Giải vô địch quốc gia Barbados | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Crab Hill | Giải vô địch quốc gia Barbados | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Jalapa Enríquez | Giải vô địch quốc gia Mexico [3.2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Merry Men | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Merry Men | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
35 | Merry Men | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Merry Men | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |