54 | FC Kaifeng #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 18 | 7 | 0 | 2 | 0 |
53 | FC Kaifeng #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 26 | 13 | 1 | 1 | 0 |
52 | FC Kaifeng #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 30 | 51 | 5 | 0 | 0 |
51 | FC Kaifeng #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 30 | 25 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Kaifeng #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 28 | 24 | 1 | 0 | 0 |
49 | FC Kaifeng #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 30 | 23 | 1 | 1 | 0 |
48 | Whitstable #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 11 | 2 | 0 | 0 | 0 |
47 | Whitstable #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 38 | 20 | 0 | 1 | 0 |
46 | Whitstable #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 40 | 8 | 2 | 1 | 0 |
45 | Whitstable #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 36 | 15 | 1 | 0 | 0 |
44 | Whitstable #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 25 | 6 | 0 | 0 | 0 |
43 | Whitstable #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 23 | 10 | 0 | 0 | 0 |
42 | Whitstable #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 36 | 3 | 0 | 0 | 0 |
41 | Whitstable #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 26 | 16 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Thimphu #33 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 36 | 52 | 2 | 1 | 1 |
40 | FC Veenus | Giải vô địch quốc gia Estonia | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Veenus | Giải vô địch quốc gia Estonia | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Veenus | Giải vô địch quốc gia Estonia | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Veenus | Giải vô địch quốc gia Estonia | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Veenus | Giải vô địch quốc gia Estonia | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Wangdi Phodrang | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Wangdi Phodrang | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Wangdi Phodrang | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |