48 | Zielona Góra #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | Zielona Góra #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | Zielona Góra #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 24 | 2 | 3 | 5 | 0 |
45 | Zielona Góra #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 27 | 0 | 1 | 4 | 0 |
44 | Zielona Góra #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 20 | 0 | 2 | 3 | 0 |
43 | Zielona Góra #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 21 | 0 | 2 | 3 | 0 |
42 | Zielona Góra #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 19 | 0 | 4 | 0 | 0 |
41 | Zielona Góra #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 27 | 0 | 3 | 4 | 0 |
40 | Zielona Góra #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 15 | 0 | 1 | 0 | 0 |
39 | Zielona Góra #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 8 | 0 | 1 | 1 | 0 |
38 | Zielona Góra #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Le Petit Club | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Loon op Zand | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 27 | 0 | 2 | 12 | 1 |
36 | Le Petit Club | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Le Petit Club | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Le Petit Club | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |