43 | FK Naukšēni | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 37 | 16 | 1 | 1 | 0 |
42 | FK Naukšēni | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 35 | 34 | 1 | 0 | 0 |
41 | FK Naukšēni | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 62 | 30 | 0 | 0 | 0 |
40 | FK Naukšēni | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 67 | 18 | 1 | 0 | 0 |
39 | FK Naukšēni | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 68 | 2 | 1 | 0 | 0 |
38 | FK Naukšēni | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 66 | 7 | 0 | 1 | 0 |
37 | FK Naukšēni | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |