52 | Igdirspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 |
51 | Igdirspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 13 | 1 | 0 | 0 | 0 |
50 | Igdirspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 18 | 10 | 0 | 0 | 0 |
49 | Igdirspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 14 | 9 | 0 | 0 | 0 |
48 | Igdirspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 31 | 22 | 0 | 1 | 0 |
47 | Igdirspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 34 | 32 | 1 | 1 | 0 |
46 | Igdirspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 34 | 21 | 3 | 1 | 0 |
45 | Igdirspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 34 | 18 | 1 | 1 | 0 |
44 | Igdirspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 34 | 18 | 1 | 0 | 0 |
43 | Igdirspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 34 | 23 | 1 | 0 | 0 |
42 | Igdirspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 32 | 15 | 1 | 0 | 0 |
41 | FC Budapest 1962 | Giải vô địch quốc gia Hungary | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Zoocer | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 58 | 40 | 3 | 0 | 0 |
40 | FC Budapest 1962 | Giải vô địch quốc gia Hungary | 1 | 0 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Budapest 1962 | Giải vô địch quốc gia Hungary | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Sofia #26 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 30 | 29 | 1 | 1 | 0 |
37 | FC Budapest 1962 | Giải vô địch quốc gia Hungary | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Budapest 1962 | Giải vô địch quốc gia Hungary | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Budapest 1962 | Giải vô địch quốc gia Hungary | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Budapest 1962 | Giải vô địch quốc gia Hungary | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |