49 | Tzugulanii FC | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
48 | Tzugulanii FC | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Tzugulanii FC | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Tzugulanii FC | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Tzugulanii FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Tzugulanii FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Tzugulanii FC | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Tzugulanii FC | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Tzugulanii FC | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Tzugulanii FC | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Podgorica #8 | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 22 | 2 | 0 | 0 | 0 |
35 | Podgorica #8 | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 17 | 0 | 0 | 1 | 1 |
35 | Widzew | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 4 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | Widzew | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |