57 | Kifisiá #3 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | Kifisiá #3 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 28 | 2 | 3 | 2 | 0 |
55 | Kifisiá #3 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 27 | 1 | 5 | 9 | 0 |
54 | Kifisiá #3 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 27 | 3 | 4 | 8 | 0 |
53 | Peristérion #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 26 | 4 | 7 | 5 | 0 |
52 | Peristérion #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 26 | 8 | 9 | 8 | 0 |
51 | Peristérion #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 29 | 3 | 11 | 4 | 0 |
50 | Peristérion #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 32 | 10 | 19 | 7 | 0 |
49 | Peristérion #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 29 | 1 | 7 | 5 | 0 |
48 | Peristérion #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 30 | 10 | 17 | 1 | 0 |
47 | Peristérion #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 31 | 18 | 25 | 4 | 0 |
46 | Peristérion #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 28 | 13 | 22 | 6 | 0 |
45 | Peristérion #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 28 | 3 | 7 | 6 | 0 |
44 | Peristérion #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 32 | 14 | 28 | 0 | 0 |
43 | Peristérion #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 30 | 3 | 4 | 1 | 0 |
42 | Peristérion #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 44 | 5 | 8 | 3 | 0 |
41 | Peristérion #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 46 | 2 | 3 | 6 | 0 |
40 | Peristérion #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 46 | 8 | 3 | 4 | 0 |
39 | Peristérion #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 60 | 3 | 3 | 5 | 0 |
38 | Peristérion #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 38 | 0 | 1 | 3 | 0 |
37 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |