44 | FC Willemstad #69 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | FC Willemstad #69 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Willemstad #69 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 32 | 1 | 0 | 4 | 0 |
41 | FC Willemstad #69 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
40 | FC Willemstad #69 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 22 | 3 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Willemstad #69 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Willemstad #69 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | FC Willemstad #69 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 40 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Willemstad #69 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 48 | 0 | 0 | 5 | 0 |
35 | FC Willemstad #69 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 53 | 0 | 0 | 5 | 0 |
34 | FC Willemstad #69 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |