52 | FC Bat Yam #4 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 30 | 28 | 3 | 1 | 0 |
51 | FC Bat Yam #4 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 38 | 48 | 3 | 2 | 0 |
50 | FC Bat Yam #4 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 38 | 51 | 4 | 2 | 0 |
49 | FC Bat Yam #4 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 36 | 10 | 1 | 1 | 0 |
48 | FC Bat Yam #4 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 39 | 44 | 4 | 1 | 0 |
47 | FC Bat Yam #4 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 36 | 13 | 0 | 2 | 0 |
46 | FC Bat Yam #4 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 15 | 15 | 0 | 0 | 0 |
46 | Jidd Hafs #2 | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 9 | 2 | 0 | 0 | 0 |
45 | Jidd Hafs #2 | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 29 | 17 | 0 | 0 | 0 |
44 | Jidd Hafs #2 | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 23 | 18 | 0 | 0 | 0 |
43 | Jidd Hafs #2 | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 30 | 27 | 0 | 1 | 0 |
42 | Jidd Hafs #2 | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 34 | 21 | 0 | 1 | 0 |
41 | Jidd Hafs #2 | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 34 | 25 | 0 | 2 | 0 |
40 | Jidd Hafs #2 | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 29 | 16 | 0 | 1 | 0 |
39 | Jidd Hafs #2 | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 35 | 12 | 2 | 1 | 0 |
38 | Jidd Hafs #2 | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 34 | 19 | 3 | 0 | 0 |
37 | Jidd Hafs #2 | Giải vô địch quốc gia Bahrain [2] | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
37 | Real Madrid FC 2 | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Real Madrid FC 2 | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | AGC Leamington | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | AGC Leamington | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |