57 | Izmirspor #11 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | Izmirspor #11 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 32 | 2 | 19 | 5 | 0 |
55 | Izmirspor #11 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 31 | 7 | 15 | 7 | 0 |
54 | Izmirspor #11 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 32 | 3 | 21 | 3 | 0 |
53 | Izmirspor #11 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 30 | 2 | 24 | 8 | 2 |
52 | Izmirspor #11 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 32 | 8 | 31 | 8 | 0 |
51 | Izmirspor #11 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 30 | 8 | 26 | 6 | 0 |
50 | Izmirspor #11 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 29 | 0 | 20 | 8 | 1 |
49 | Izmirspor #11 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 31 | 8 | 25 | 9 | 0 |
48 | Newbee | Giải vô địch quốc gia Scotland | 28 | 1 | 20 | 8 | 1 |
47 | Newbee | Giải vô địch quốc gia Scotland | 31 | 1 | 20 | 4 | 1 |
46 | Newbee | Giải vô địch quốc gia Scotland | 29 | 0 | 18 | 6 | 1 |
45 | Newbee | Giải vô địch quốc gia Scotland | 28 | 0 | 15 | 5 | 0 |
44 | Newbee | Giải vô địch quốc gia Scotland | 24 | 0 | 5 | 5 | 0 |
43 | Sunch'on | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 22 | 1 | 9 | 3 | 0 |
42 | Sunch'on | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 35 | 0 | 5 | 2 | 0 |
41 | Sunch'on | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 22 | 1 | 6 | 2 | 0 |
40 | Sunch'on | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 24 | 0 | 2 | 3 | 0 |
39 | Sunch'on | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 24 | 1 | 3 | 2 | 0 |
38 | Sunch'on | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 20 | 0 | 2 | 6 | 0 |
37 | Sunch'on | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Sunch'on | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Sunch'on | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 22 | 0 | 0 | 2 | 1 |
34 | Sunch'on | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |