Antonios Kouskouridis: Các trận đấu


Thời gianĐối thủKết quảĐiểmCúp/Giải thi đấuVị tríBàn thắngThẻ
thứ bảy tháng 7 7 - 10:31gr Áyios Dhimítrios #22-21Giao hữuDCB
thứ sáu tháng 7 6 - 19:20gr Asteras Tripolis FC3-23Giao hữuLB
thứ năm tháng 7 5 - 09:18gr Kallithéa #22-00Giao hữuLB
thứ tư tháng 7 4 - 19:18gr Kallithéa #64-33Giao hữuLB
thứ ba tháng 7 3 - 10:49gr Galátsion #46-10Giao hữuLB
thứ hai tháng 7 2 - 19:51gr Lamía2-21Giao hữuLB
chủ nhật tháng 7 1 - 05:50gr Kalamariá #21-23Giao hữuLB
thứ bảy tháng 6 30 - 19:29gr Athens #92-40Giao hữuLB
thứ sáu tháng 6 29 - 18:22gr Kifisiá #33-20Giao hữuLB
thứ tư tháng 5 16 - 19:32gr Lárisa #23-23Giao hữuLB
thứ ba tháng 5 15 - 14:39gr Aíyion0-23Giao hữuCB
thứ hai tháng 5 14 - 19:48gr Koropion3-23Giao hữuSB
chủ nhật tháng 5 13 - 20:43gr Mégara1-00Giao hữuDCB
thứ bảy tháng 5 12 - 19:27gr Galátsion3-13Giao hữuRB
thứ sáu tháng 5 11 - 16:32gr Ilioúpolis2-00Giao hữuLB
thứ năm tháng 5 10 - 19:21gr Aiyáleo4-13Giao hữuDCB
thứ tư tháng 5 9 - 11:38gr Lárisa #31-00Giao hữuDCB
thứ ba tháng 5 8 - 19:46gr Véroia #21-20Giao hữuDCBThẻ vàng
thứ bảy tháng 3 24 - 18:20gr Elevsís3-31Giao hữuLB
thứ sáu tháng 3 23 - 19:32gr pegasus2-13Giao hữuRBBàn thắng
thứ năm tháng 3 22 - 04:43gr Stavroúpolis3-31Giao hữuLB
thứ tư tháng 3 21 - 19:28gr Áyios Dhimítrios #22-13Giao hữuLB
thứ ba tháng 3 20 - 14:51gr Aiyáleo1-00Giao hữuLB
thứ hai tháng 3 19 - 19:32gr Árgos1-11Giao hữuLB
chủ nhật tháng 3 18 - 17:15gr Dráma3-00Giao hữuRB