46 | Navi Vutiselts | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 39 | 36 | 0 | 1 | 0 |
45 | Navi Vutiselts | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 32 | 37 | 1 | 0 | 0 |
44 | Navi Vutiselts | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 28 | 22 | 1 | 0 | 0 |
43 | Navi Vutiselts | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 32 | 19 | 0 | 0 | 0 |
42 | Navi Vutiselts | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 32 | 18 | 1 | 0 | 0 |
41 | Navi Vutiselts | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 24 | 11 | 0 | 0 | 0 |
40 | Navi Vutiselts | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 26 | 7 | 0 | 1 | 0 |
39 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Pô | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 33 | 43 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC green trees | Giải vô địch quốc gia Benin | 36 | 12 | 1 | 1 | 0 |
36 | SC Etten-Leur | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.2] | 30 | 19 | 1 | 0 | 0 |
36 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |