55 | FC Bridgetown #24 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 16 | 7 | 1 | 1 | 0 |
54 | FC Bridgetown #24 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 29 | 16 | 2 | 1 | 0 |
53 | FC Bridgetown #24 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 35 | 22 | 1 | 0 | 0 |
52 | FC Bridgetown #24 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 32 | 14 | 1 | 3 | 0 |
51 | FC Bridgetown #24 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 32 | 11 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Bridgetown #24 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 36 | 8 | 0 | 2 | 0 |
49 | FC Bridgetown #24 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 30 | 17 | 1 | 2 | 0 |
48 | FC Bridgetown #24 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 19 | 4 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Bridgetown #24 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 7 | 1 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Bridgetown #24 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 19 | 3 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Bridgetown #24 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 29 | 30 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Bridgetown #24 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 36 | 24 | 1 | 0 | 0 |
43 | FC Bridgetown #24 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 36 | 30 | 1 | 0 | 0 |
42 | FC Bridgetown #24 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 39 | 29 | 1 | 1 | 0 |
41 | FC Bridgetown #24 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 36 | 27 | 1 | 0 | 0 |
40 | FC Bridgetown #24 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 36 | 17 | 1 | 1 | 0 |
39 | FC Bridgetown #24 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 36 | 21 | 3 | 0 | 0 |
38 | FC Bridgetown #24 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 35 | 16 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Bridgetown #24 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 35 | 8 | 4 | 2 | 0 |
36 | FC Omdurman | Giải vô địch quốc gia Malawi | 20 | 1 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Omdurman | Giải vô địch quốc gia Malawi | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Omdurman | Giải vô địch quốc gia Malawi | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |