51 | KSV Oudenaarde | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 20 | 0 | 11 | 11 | 1 |
50 | KSV Oudenaarde | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 29 | 0 | 30 | 16 | 0 |
49 | KSV Oudenaarde | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 30 | 2 | 32 | 14 | 0 |
48 | KSV Oudenaarde | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 32 | 2 | 27 | 7 | 0 |
47 | KSV Oudenaarde | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 29 | 0 | 25 | 7 | 1 |
46 | KSV Oudenaarde | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 30 | 9 | 41 | 5 | 1 |
45 | FC Vichten | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.1] | 34 | 4 | 10 | 9 | 0 |
44 | FC Vichten | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.1] | 35 | 9 | 8 | 11 | 0 |
43 | FC Vichten | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.1] | 33 | 6 | 11 | 16 | 0 |
42 | FC Vichten | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.1] | 19 | 2 | 4 | 7 | 0 |
42 | Piedras Negras | Giải vô địch quốc gia Mexico | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Piedras Negras | Giải vô địch quốc gia Mexico | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Piedras Negras | Giải vô địch quốc gia Mexico | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Piedras Negras | Giải vô địch quốc gia Mexico | 9 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | Piedras Negras | Giải vô địch quốc gia Mexico | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Piedras Negras | Giải vô địch quốc gia Mexico | 7 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Piedras Negras | Giải vô địch quốc gia Mexico | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Les Amateurs | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Les Amateurs | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |