55 | Tuen Mun #6 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [4.2] | 17 | 4 | 0 | 0 |
54 | Tuen Mun #6 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [4.2] | 36 | 6 | 1 | 0 |
53 | Tuen Mun #6 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [4.2] | 36 | 13 | 0 | 0 |
52 | Tuen Mun #6 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.1] | 36 | 1 | 0 | 0 |
51 | Tuen Mun #6 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [4.3] | 36 | 9 | 0 | 0 |
50 | Tuen Mun #6 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.1] | 33 | 2 | 0 | 0 |
49 | Tuen Mun #6 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [4.4] | 36 | 9 | 0 | 0 |
48 | Tuen Mun #6 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [4.4] | 36 | 14 | 0 | 0 |
47 | Tuen Mun #6 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [4.4] | 36 | 12 | 0 | 0 |
46 | Tuen Mun #6 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [4.4] | 36 | 5 | 0 | 0 |
45 | Tuen Mun #6 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [4.4] | 36 | 7 | 0 | 0 |
44 | Tuen Mun #6 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [4.4] | 32 | 8 | 0 | 0 |
43 | Tuen Mun #6 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [4.4] | 36 | 11 | 0 | 0 |
42 | Tuen Mun #6 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [4.4] | 35 | 4 | 0 | 0 |
41 | Tuen Mun #6 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [4.4] | 36 | 4 | 0 | 0 |
40 | Tuen Mun #6 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [4.4] | 35 | 7 | 0 | 0 |
39 | Tuen Mun #6 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [4.4] | 68 | 5 | 0 | 0 |
38 | Tuen Mun #6 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [4.4] | 65 | 4 | 0 | 0 |
37 | Tuen Mun #6 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [4.4] | 64 | 6 | 0 | 0 |
36 | Tuen Mun #6 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [4.4] | 62 | 5 | 1 | 0 |
35 | Tuen Mun #6 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [4.4] | 19 | 1 | 0 | 0 |
35 | FC TEDA | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.13] | 17 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC TEDA | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.16] | 3 | 0 | 0 | 0 |