chủ nhật tháng 8 19 - 18:00 | Crown of Asia | 1-0 | 0 | Giao hữu | SB | | |
thứ tư tháng 7 4 - 18:43 | FC Veenus | 4-4 | 1 | Giao hữu | DCB | | |
thứ ba tháng 7 3 - 18:27 | Navi Vutiselts | 0-2 | 0 | Giao hữu | DCB | | |
thứ hai tháng 7 2 - 17:46 | Anonüümsed Alkohoolikud | 4-0 | 0 | Giao hữu | LB | | |
chủ nhật tháng 7 1 - 18:36 | Fc Anomaalia | 2-5 | 0 | Giao hữu | LB | | |
thứ bảy tháng 6 30 - 06:42 | FC Viljandi | 3-1 | 0 | Giao hữu | LB | | |
thứ ba tháng 6 26 - 08:00 | FC Tartu #3 | 4-1 | 3 | Giao hữu | DCB | | |
thứ hai tháng 6 25 - 19:00 | FC Tartu #3 | 1-5 | 3 | Giao hữu | RB | | |
thứ hai tháng 6 25 - 08:00 | FC Tartu #3 | 2-2 | 1 | Giao hữu | RB | | |
thứ ba tháng 5 29 - 14:00 | FC Tartu #3 | 3-5 | 3 | Giao hữu | CB | | |
thứ tư tháng 5 16 - 11:40 | Navi Vutiselts | 6-0 | 0 | Giao hữu | DCB | | |
thứ tư tháng 5 9 - 20:17 | FC Tartu #3 | 2-0 | 0 | Giao hữu | DCB | | |
thứ hai tháng 5 7 - 20:00 | SC Hildesheim | 5-0 | 0 | Giao hữu | CB | | |
chủ nhật tháng 5 6 - 08:00 | FC Tartu #3 | 2-0 | 0 | Giao hữu | RB | | |
thứ năm tháng 5 3 - 22:00 | FC Tartu #3 | 1-4 | 3 | Giao hữu | DCB | | |
thứ ba tháng 5 1 - 23:00 | FC Tartu #3 | 1-0 | 3 | Giao hữu | LB | | |
thứ hai tháng 4 30 - 23:00 | FC Tartu #3 | 1-5 | 3 | Giao hữu | RB | | |
thứ hai tháng 4 30 - 22:00 | FC Tartu #3 | 6-4 | 3 | Giao hữu | LB | | ![Thẻ vàng Thẻ vàng](/img/match/yellow.png) |
thứ sáu tháng 4 27 - 22:00 | FC Tartu #3 | 1-4 | 0 | Giao hữu | DCB | | |
thứ tư tháng 4 11 - 11:00 | FC Tartu #3 | 2-3 | 0 | Giao hữu | DCB | | ![Thẻ vàng Thẻ vàng](/img/match/yellow.png) |
thứ bảy tháng 4 7 - 18:00 | FC Tartu #3 | 4-7 | 0 | Giao hữu | DCB | | |
thứ sáu tháng 3 23 - 23:00 | FC Tartu #3 | 2-5 | 0 | Giao hữu | LB | | |
thứ năm tháng 3 22 - 22:00 | FC Tartu #3 | 3-3 | 1 | Giao hữu | LB | | |