42 | FC Bondarevka | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 29 | 0 | 0 |
41 | FC Bondarevka | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 31 | 0 | 0 |
40 | FC Bondarevka | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 28 | 1 | 0 |
39 | FC Bondarevka | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 20 | 0 | 0 |
38 | FC Bondarevka | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 19 | 0 | 0 |
37 | FC Bondarevka | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 16 | 0 | 0 |
36 | FC Bondarevka | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 11 | 0 | 0 |
36 | FC Pusa | Giải vô địch quốc gia Estonia | 9 | 0 | 0 |
35 | FC Pusa | Giải vô địch quốc gia Estonia | 22 | 0 | 0 |
34 | FC Pusa | Giải vô địch quốc gia Estonia | 3 | 0 | 0 |