57 | FC Gataivai | Giải vô địch quốc gia Samoa [2] | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 |
56 | FC Gataivai | Giải vô địch quốc gia Samoa [2] | 35 | 14 | 1 | 1 | 0 |
55 | FC Gataivai | Giải vô địch quốc gia Samoa | 38 | 5 | 2 | 2 | 0 |
54 | FC Gataivai | Giải vô địch quốc gia Samoa | 36 | 14 | 1 | 0 | 0 |
53 | FC Gataivai | Giải vô địch quốc gia Samoa [2] | 35 | 9 | 0 | 5 | 0 |
52 | FC Gataivai | Giải vô địch quốc gia Samoa | 34 | 15 | 1 | 0 | 0 |
51 | FC Gataivai | Giải vô địch quốc gia Samoa | 33 | 20 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Gataivai | Giải vô địch quốc gia Samoa | 36 | 21 | 2 | 1 | 0 |
49 | FC Gataivai | Giải vô địch quốc gia Samoa [2] | 36 | 46 | 5 | 1 | 0 |
48 | FC Gataivai | Giải vô địch quốc gia Samoa | 36 | 17 | 3 | 1 | 0 |
47 | FC Gataivai | Giải vô địch quốc gia Samoa | 35 | 21 | 1 | 0 | 0 |
46 | FC Gataivai | Giải vô địch quốc gia Samoa | 35 | 14 | 3 | 3 | 0 |
45 | FC Gataivai | Giải vô địch quốc gia Samoa | 38 | 11 | 1 | 1 | 0 |
44 | FC Gataivai | Giải vô địch quốc gia Samoa | 28 | 12 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Gataivai | Giải vô địch quốc gia Samoa [2] | 36 | 30 | 3 | 0 | 0 |
42 | FC Gataivai | Giải vô địch quốc gia Samoa | 33 | 8 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Gataivai | Giải vô địch quốc gia Samoa [2] | 18 | 22 | 3 | 1 | 0 |
41 | Fgura | Giải vô địch quốc gia Malta | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Fgura | Giải vô địch quốc gia Malta | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |