57 | Nelspruit FC | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | Nelspruit FC | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 31 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 |
55 | Nelspruit FC | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 31 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 |
54 | Nelspruit FC | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 32 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
53 | Nelspruit FC | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 28 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | Nelspruit FC | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 27 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
51 | Nelspruit FC | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Nelspruit FC | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Nelspruit FC | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 35 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 |
48 | Nelspruit FC | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 32 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | Nelspruit FC | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 30 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | Nelspruit FC | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 17 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
45 | Nelspruit FC | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 25 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | Nelspruit FC | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 23 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Nelspruit FC | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 21 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | Nelspruit FC | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 30 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | Nelspruit FC | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 17 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | Nelspruit FC | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Nelspruit FC | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 20 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
37 | Uroševac #6 | Giải vô địch quốc gia Kosovo [4.3] | 30 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Nelspruit FC | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | DPH Podsused | Giải vô địch quốc gia Croatia | 15 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | DPH Podsused | Giải vô địch quốc gia Croatia | 20 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | DPH Podsused | Giải vô địch quốc gia Croatia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |