56 | Trujillo | Giải vô địch quốc gia Venezuela [3.2] | 32 | 12 | 0 | 2 | 0 |
55 | Trujillo | Giải vô địch quốc gia Venezuela [3.2] | 34 | 19 | 1 | 1 | 0 |
54 | Trujillo | Giải vô địch quốc gia Venezuela [3.2] | 34 | 8 | 0 | 1 | 0 |
53 | Trujillo | Giải vô địch quốc gia Venezuela [3.2] | 27 | 14 | 1 | 1 | 0 |
52 | Trujillo | Giải vô địch quốc gia Venezuela [3.2] | 34 | 13 | 3 | 2 | 0 |
51 | Trujillo | Giải vô địch quốc gia Venezuela [3.2] | 30 | 12 | 0 | 3 | 0 |
50 | Trujillo | Giải vô địch quốc gia Venezuela [3.2] | 34 | 35 | 2 | 1 | 0 |
49 | Trujillo | Giải vô địch quốc gia Venezuela [3.2] | 34 | 44 | 1 | 1 | 0 |
48 | Trujillo | Giải vô địch quốc gia Venezuela [3.2] | 34 | 42 | 3 | 1 | 0 |
47 | Trujillo | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 36 | 28 | 1 | 0 | 0 |
46 | Trujillo | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 27 | 5 | 0 | 0 | 0 |
45 | Trujillo | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 36 | 14 | 1 | 1 | 0 |
44 | Trujillo | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 32 | 12 | 2 | 1 | 0 |
43 | Trujillo | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 36 | 24 | 0 | 2 | 0 |
42 | Trujillo | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 34 | 21 | 1 | 0 | 0 |
41 | Trujillo | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 34 | 16 | 1 | 0 | 0 |
41 | FC Kysuca | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Kysuca | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Kysuca | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Kysuca | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Kysuca | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |