57 | Tripoli | Giải vô địch quốc gia Lebanon [2] | 7 | 0 | 2 | 2 | 0 |
56 | Tripoli | Giải vô địch quốc gia Lebanon [2] | 20 | 0 | 5 | 14 | 2 |
55 | Tripoli | Giải vô địch quốc gia Lebanon [2] | 25 | 0 | 4 | 12 | 1 |
54 | Tripoli | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 22 | 0 | 1 | 6 | 1 |
53 | Tripoli | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 19 | 2 | 1 | 6 | 0 |
52 | Tripoli | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 29 | 0 | 5 | 14 | 1 |
51 | Tripoli | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 28 | 0 | 7 | 12 | 0 |
50 | Tripoli | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 31 | 0 | 7 | 4 | 0 |
49 | Tripoli | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 29 | 1 | 6 | 13 | 0 |
48 | Tripoli | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 27 | 1 | 5 | 12 | 1 |
47 | Tripoli | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 25 | 8 | 14 | 10 | 1 |
46 | Tripoli | Giải vô địch quốc gia Lebanon [2] | 25 | 6 | 24 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 8 | 0 |
45 | Tripoli | Giải vô địch quốc gia Lebanon [2] | 29 | 8 | 32 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 11 | 0 |
44 | Tripoli | Giải vô địch quốc gia Lebanon [2] | 30 | 12 | 29 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 6 | 0 |
43 | Tripoli | Giải vô địch quốc gia Lebanon [2] | 28 | 8 | 25 | 15 | 0 |
42 | Tripoli | Giải vô địch quốc gia Lebanon [2] | 29 | 6 | 10 | 14 | 1 |
41 | Tripoli | Giải vô địch quốc gia Lebanon [2] | 30 | 7 | 22 | 12 | 0 |
40 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 31 | 0 | 0 | 8 | 0 |
38 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 30 | 0 | 0 | 2 | 1 |
37 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |