51 | Minerul Baia Mare | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 28 | 6 | 18 | 0 | 0 |
50 | Minerul Baia Mare | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 35 | 6 | 22 | 4 | 0 |
49 | FC Nkhotakota | Giải vô địch quốc gia Malawi | 24 | 2 | 12 | 2 | 0 |
48 | FC Nkhotakota | Giải vô địch quốc gia Malawi | 28 | 0 | 16 | 0 | 0 |
47 | FC Nkhotakota | Giải vô địch quốc gia Malawi | 13 | 1 | 8 | 0 | 0 |
46 | FC Nkhotakota | Giải vô địch quốc gia Malawi | 28 | 1 | 11 | 1 | 0 |
45 | FC Nkhotakota | Giải vô địch quốc gia Malawi | 26 | 7 | 17 | 1 | 0 |
44 | FC Nkhotakota | Giải vô địch quốc gia Malawi | 30 | 6 | 27 | 2 | 0 |
43 | FC Nkhotakota | Giải vô địch quốc gia Malawi | 30 | 3 | 16 | 0 | 0 |
42 | FC Nkhotakota | Giải vô địch quốc gia Malawi | 30 | 5 | 20 | 0 | 0 |
41 | FC Nkhotakota | Giải vô địch quốc gia Malawi | 56 | 4 | 26 | 2 | 0 |
40 | FC Nkhotakota | Giải vô địch quốc gia Malawi | 36 | 3 | 20 | 0 | 0 |
39 | FC Nkhotakota | Giải vô địch quốc gia Malawi | 49 | 2 | 17 | 0 | 0 |
38 | FC Nkhotakota | Giải vô địch quốc gia Malawi | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Nkhotakota | Giải vô địch quốc gia Malawi | 41 | 0 | 1 | 0 | 0 |
36 | FC Nkhotakota | Giải vô địch quốc gia Malawi | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | FC Nkhotakota | Giải vô địch quốc gia Malawi | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Nkhotakota | Giải vô địch quốc gia Malawi | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |