56 | FC Canala | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |
55 | FC Canala | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC Canala | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
53 | FC Canala | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 29 | 0 | 1 | 3 | 0 |
52 | FC Canala | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
51 | FC Canala | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Canala | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Canala | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 29 | 0 | 0 | 0 | 1 |
48 | FC Canala | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | FC Canala | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Canala | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Canala | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Canala | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Auckland City FC | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Auckland City FC | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | Auckland City FC | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | Auckland City FC | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Auckland City FC | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Auckland City FC | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Auckland City FC | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Auckland City FC | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Auckland City FC | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Auckland City FC | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |