50 | FC TaiJi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 25 | 10 | 1 | 0 | 0 |
49 | FC TaiJi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 29 | 20 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC TaiJi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 30 | 34 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC TaiJi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 29 | 18 | 0 | 3 | 0 |
46 | FC TaiJi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 30 | 25 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC TaiJi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 28 | 33 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC TaiJi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 30 | 29 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC TaiJi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 28 | 19 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC TaiJi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 30 | 15 | 1 | 1 | 0 |
41 | FC TaiJi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 29 | 20 | 1 | 3 | 0 |
40 | FC TaiJi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 32 | 15 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC TaiJi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 26 | 9 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC TaiJi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC TaiJi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC TaiJi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC TaiJi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC TaiJi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |