55 | FC Bobo Dioulasso | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 32 | 0 | 4 | 7 | 0 |
54 | FC Bobo Dioulasso | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 34 | 2 | 5 | 10 | 1 |
53 | FC Bobo Dioulasso | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 34 | 2 | 4 | 14 | 0 |
52 | FC Bobo Dioulasso | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 34 | 0 | 5 | 17 | 0 |
51 | FC Bobo Dioulasso | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 34 | 0 | 7 | 14 | 1 |
50 | FC Bobo Dioulasso | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 35 | 0 | 8 | 14 | 0 |
49 | FC Bobo Dioulasso | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 34 | 0 | 12 | 16 | 0 |
48 | FC Bobo Dioulasso | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 34 | 1 | 12 | 11 | 0 |
47 | FC Bobo Dioulasso | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 33 | 0 | 7 | 20 | 0 |
46 | FC Bobo Dioulasso | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 15 | 0 | 5 | 9 | 0 |
45 | FC Bobo Dioulasso | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 37 | 1 | 14 | 9 | 0 |
44 | FC Bobo Dioulasso | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 35 | 2 | 24 | 8 | 0 |
43 | FC Bobo Dioulasso | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 32 | 9 | 19 | 9 | 0 |
42 | FC Bobo Dioulasso | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 34 | 5 | 15 | 9 | 2 |
41 | FC Bobo Dioulasso | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 36 | 5 | 23 | 10 | 0 |
40 | FC Bobo Dioulasso | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 50 | 4 | 16 | 11 | 0 |
39 | FC Bobo Dioulasso | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 31 | 0 | 11 | 13 | 0 |
38 | FC Bobo Dioulasso | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 30 | 1 | 7 | 9 | 0 |
38 | Brokopondo | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Brokopondo | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Brokopondo | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | cjssan | Giải vô địch quốc gia Ghana [2] | 14 | 0 | 0 | 4 | 0 |