56 | Ciudad Ojeda | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 20 | 8 | 0 | 0 | 0 |
55 | Ciudad Ojeda | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 31 | 14 | 0 | 0 | 0 |
54 | Ciudad Ojeda | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 16 | 8 | 1 | 0 | 0 |
53 | Ciudad Ojeda | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 16 | 14 | 0 | 1 | 0 |
53 | Rachel YNWA | Giải vô địch quốc gia Áo | 17 | 4 | 0 | 0 | 0 |
52 | Rachel YNWA | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 33 | 39 | 0 | 1 | 0 |
51 | Rachel YNWA | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 19 | 22 | 0 | 0 | 0 |
51 | 小南 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | 小南 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 24 | 13 | 0 | 0 | 0 |
49 | 小南 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 27 | 14 | 0 | 0 | 0 |
48 | 小南 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 28 | 25 | 0 | 0 | 0 |
47 | 小南 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 24 | 14 | 2 | 0 | 0 |
46 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 33 | 32 | 0 | 0 | 0 |
45 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 32 | 31 | 0 | 2 | 0 |
44 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 31 | 16 | 0 | 0 | 0 |
43 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 26 | 10 | 1 | 0 | 0 |
42 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 37 | 11 | 1 | 0 | 0 |
41 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 32 | 8 | 0 | 0 | 0 |
40 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 35 | 14 | 0 | 0 | 0 |
39 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 44 | 5 | 0 | 0 | 0 |
38 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
37 | Hong Yan CQ | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 37 | 17 | 0 | 2 | 0 |
36 | Hong Yan CQ | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Tarawa | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | 嵊州小笼包 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | 嵊州小笼包 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |