56 | FC Ostrau #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
55 | FC Ostrau #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC Ostrau #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
53 | FC Ostrau #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Schupi | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | FC Schupi | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
50 | FC Schupi | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |
49 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Garfield Tigers | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 31 | 1 | 0 | 0 | 0 |
42 | Garfield Tigers | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 35 | 1 | 0 | 1 | 0 |
41 | Garfield Tigers | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 34 | 2 | 0 | 2 | 0 |
40 | ansel | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 68 | 0 | 0 | 4 | 0 |
39 | FC Riga #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 41 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | Kirkintilloch | Giải vô địch quốc gia Scotland [2] | 62 | 0 | 0 | 4 | 0 |
37 | South Shields FC | Giải vô địch quốc gia Anh [5.7] | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Garfield Tigers | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 28 | 0 | 0 | 2 | 1 |
35 | Garfield Tigers | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 13 | 0 | 0 | 4 | 0 |
35 | FC Ciudad de Guatemala #4 | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |