57 | Vitória Cova do Assobio | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | Vitória Cova do Assobio | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.2] | 18 | 0 | 1 | 0 | 0 |
55 | Vitória Cova do Assobio | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.2] | 13 | 0 | 3 | 2 | 1 |
54 | Vitória Cova do Assobio | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 6 | 0 | 0 | 3 | 0 |
53 | Vitória Cova do Assobio | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.1] | 20 | 2 | 10 | 3 | 0 |
52 | Vitória Cova do Assobio | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 31 | 0 | 7 | 2 | 0 |
51 | Vitória Cova do Assobio | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 34 | 0 | 11 | 2 | 0 |
50 | juventus1963 | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 37 | 3 | 44 | 6 | 0 |
49 | FC Koskenkorva | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Koskenkorva | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 5 | 0 | 1 | 0 | 0 |
47 | FC Koskenkorva | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 11 | 0 | 1 | 3 | 0 |
46 | FC Koskenkorva | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 36 | 0 | 7 | 7 | 1 |
45 | FC Koskenkorva | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 37 | 0 | 3 | 6 | 0 |
44 | FC Koskenkorva | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 36 | 0 | 7 | 3 | 2 |
43 | FC Koskenkorva | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 36 | 0 | 4 | 4 | 0 |
42 | FC Koskenkorva | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 39 | 0 | 6 | 2 | 0 |
41 | FC Koskenkorva | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 38 | 0 | 13 | 1 | 0 |
40 | FC Koskenkorva | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 37 | 0 | 2 | 3 | 0 |
39 | FC Koskenkorva | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 37 | 0 | 5 | 2 | 0 |
38 | FC Koskenkorva | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 21 | 0 | 4 | 4 | 0 |
37 | FC Koskenkorva | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | FC Koskenkorva | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Koskenkorva | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Koskenkorva | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |