50 | FC Csongrád #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary | 2 | 1 | 0 |
49 | FC Csongrád #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary | 1 | 0 | 0 |
48 | FC Csongrád #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 1 | 0 | 0 |
47 | FC Csongrád #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 2 | 0 | 0 |
45 | FC Csongrád #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 2 | 0 | 0 |
41 | FC Csongrád #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 20 | 1 | 0 |
40 | FC Csongrád #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 19 | 0 | 0 |
39 | FC Csongrád #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 14 | 1 | 0 |
38 | FC Csongrád #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 15 | 2 | 0 |
37 | FC Csongrád #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 13 | 2 | 0 |
36 | FC Csongrád #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 15 | 2 | 0 |
35 | FC Csongrád #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 12 | 2 | 0 |