52 | FC Wrexham | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Wrexham | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Wrexham | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 29 | 1 | 1 | 2 | 1 |
49 | FC Wrexham | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 29 | 1 | 1 | 1 | 0 |
48 | FC Wrexham | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 34 | 2 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC Wrexham | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 34 | 3 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Wrexham | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Wrexham | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Wrexham | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Wrexham | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Wrexham | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Wrexham | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Wrexham | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Wrexham | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Wrexham | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Wrexham | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Wrexham | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Wrexham | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |