43 | FC Kueishan #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.10] | 33 | 0 | 4 | 3 | 1 |
42 | FC Kueishan #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.10] | 34 | 0 | 1 | 3 | 0 |
41 | FC Kueishan #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.10] | 33 | 0 | 0 | 5 | 0 |
40 | FC Kueishan #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.10] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Kueishan #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.10] | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Kueishan #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.10] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Kueishan #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.8] | 27 | 0 | 1 | 4 | 0 |
36 | FC Kueishan #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.8] | 32 | 0 | 2 | 8 | 0 |
35 | FC Kueishan #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.8] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |