53 | FC Suva #9 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Suva #9 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 19 | 19 | 1 | 2 | 0 |
52 | Chong Qing FC | Giải vô địch quốc gia Palau | 13 | 15 | 0 | 0 | 0 |
51 | * Diósgyőri VTK * | Giải vô địch quốc gia Hungary | 25 | 5 | 1 | 0 | 0 |
50 | * Diósgyőri VTK * | Giải vô địch quốc gia Hungary | 28 | 6 | 0 | 1 | 0 |
49 | * Diósgyőri VTK * | Giải vô địch quốc gia Hungary | 32 | 12 | 0 | 0 | 0 |
48 | * Diósgyőri VTK * | Giải vô địch quốc gia Hungary | 30 | 17 | 1 | 1 | 0 |
47 | * Diósgyőri VTK * | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 34 | 32 | 2 | 1 | 0 |
46 | * Diósgyőri VTK * | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 31 | 23 | 2 | 0 | 0 |
45 | * Diósgyőri VTK * | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 30 | 22 | 0 | 0 | 0 |
44 | * Diósgyőri VTK * | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 31 | 3 | 0 | 0 | 0 |
43 | * Diósgyőri VTK * | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 23 | 2 | 0 | 0 | 0 |
42 | * Diósgyőri VTK * | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | * Diósgyőri VTK * | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | * Diósgyőri VTK * | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | * Diósgyőri VTK * | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | * Diósgyőri VTK * | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Butare #4 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 32 | 3 | 1 | 0 | 0 |
37 | FC Kampala #3 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Busembatia | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 34 | 39 | 5 | 1 | 0 |
35 | FC Kampala #3 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Kampala #3 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |