56 | FC Yangzhou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 9 | 0 | 0 | 2 | 0 |
55 | FC Yangzhou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 27 | 0 | 0 | 9 | 0 |
54 | FC Yangzhou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
53 | FC Yangzhou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 |
52 | FC Yangzhou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
51 | FC Yangzhou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | servi della gleba | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 35 | 0 | 0 | 5 | 0 |
50 | servi della gleba | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 33 | 0 | 0 | 9 | 0 |
49 | Mufuza Prešov ⭐⭐⭐⭐⭐ | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Mufuza Prešov ⭐⭐⭐⭐⭐ | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Mufuza Prešov ⭐⭐⭐⭐⭐ | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
46 | Mufuza Prešov ⭐⭐⭐⭐⭐ | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | Mufuza Prešov ⭐⭐⭐⭐⭐ | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Mufuza Prešov ⭐⭐⭐⭐⭐ | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Çanakkalespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Zaytā | Giải vô địch quốc gia Palestine | 28 | 1 | 0 | 2 | 0 |
41 | FC Ramat Gan | Giải vô địch quốc gia Israel | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Ramat Gan | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Vardenis | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Vardenis | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Vardenis | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Vardenis | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Vardenis | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 27 | 0 | 0 | 2 | 1 |
35 | Vardenis | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |