43 | FC Koror #10 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.2] | 31 | 0 | 0 |
42 | FC Koror #10 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.2] | 27 | 2 | 1 |
41 | FC Koror #10 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.2] | 16 | 1 | 0 |
40 | FC Koror #10 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.2] | 25 | 1 | 0 |
39 | FC Koror #10 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.2] | 26 | 2 | 0 |
38 | FC Koror #10 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.2] | 32 | 2 | 1 |
37 | FC Koror #10 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.2] | 18 | 1 | 0 |
37 | FC Falefa #2 | Giải vô địch quốc gia Samoa [2] | 11 | 0 | 0 |
36 | FC Falefa #2 | Giải vô địch quốc gia Samoa | 23 | 0 | 0 |
35 | FC Falefa #2 | Giải vô địch quốc gia Samoa [2] | 18 | 3 | 0 |