54 | Jardim São Paulo | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | Jardim São Paulo | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 19 | 10 | 2 | 0 | 0 |
52 | Jardim São Paulo | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 37 | 22 | 2 | 3 | 0 |
51 | Jardim São Paulo | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 37 | 31 | 0 | 3 | 0 |
50 | Jardim São Paulo | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 36 | 29 | 0 | 1 | 0 |
49 | Jardim São Paulo | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 38 | 33 | 0 | 1 | 0 |
48 | Jardim São Paulo | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 17 | 15 | 0 | 2 | 0 |
48 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia | 17 | 4 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia | 35 | 7 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia | 31 | 3 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia | 25 | 6 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia | 28 | 1 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Dar es Salaam #2 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 21 | 20 | 1 | 4 | 0 |
42 | Inter Milano Acad | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 34 | 25 | 1 | 0 | 0 |
41 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Kuldiga #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 60 | 45 | 2 | 5 | 0 |
39 | FC Riga #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 35 | 45 | 1 | 4 | 0 |
38 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Cempi | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |