56 | FC Cyangugu | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 20 | 0 | 1 | 10 | 0 |
55 | FC Cyangugu | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 29 | 1 | 1 | 4 | 1 |
54 | FC Cyangugu | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 28 | 0 | 9 | 11 | 0 |
53 | FC Cyangugu | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 26 | 1 | 3 | 12 | 1 |
52 | FC Cyangugu | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 22 | 2 | 10 | 7 | 1 |
51 | FC Cyangugu | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 30 | 7 | 27 | 9 | 0 |
50 | FC Cyangugu | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 31 | 5 | 28 | 6 | 0 |
49 | FC Cyangugu | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 31 | 5 | 22 | 4 | 1 |
48 | FC Cyangugu | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 31 | 5 | 31 | 8 | 0 |
47 | FC Cyangugu | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 30 | 8 | 22 | 7 | 0 |
46 | FC Cyangugu | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 31 | 7 | 25 | 7 | 1 |
45 | FC Cyangugu | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 29 | 9 | 18 | 7 | 1 |
44 | FC Cyangugu | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 29 | 4 | 10 | 11 | 0 |
43 | FC Cyangugu | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 32 | 3 | 18 | 6 | 0 |
42 | FC Cyangugu | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 31 | 8 | 13 | 9 | 0 |
41 | FC Cyangugu | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 28 | 6 | 11 | 6 | 0 |
40 | FC Cyangugu | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 26 | 5 | 12 | 11 | 0 |
39 | Houilles | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 20 | 0 | 2 | 3 | 0 |
38 | SC Felipe II | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | SC Felipe II | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 20 | 0 | 0 | 5 | 0 |
36 | SC Felipe II | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
35 | SC Felipe II | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |