51 | Sampayo fc | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 24 | 0 | 2 | 9 | 0 |
50 | Sampayo fc | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 30 | 0 | 1 | 21 | 0 |
49 | Sampayo fc | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 33 | 0 | 6 | 20 | 0 |
48 | Sampayo fc | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 34 | 0 | 7 | 10 | 1 |
47 | Sampayo fc | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 34 | 0 | 2 | 15 | 0 |
46 | Sampayo fc | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 35 | 0 | 5 | 18 | 0 |
45 | Sampayo fc | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 31 | 0 | 5 | 20 | 0 |
44 | Sampayo fc | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 31 | 1 | 8 | 23 | 0 |
43 | Sampayo fc | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 29 | 0 | 2 | 17 | 0 |
42 | Sampayo fc | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 28 | 0 | 1 | 12 | 0 |
41 | Sampayo fc | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
40 | Sampayo fc | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
39 | Sampayo fc | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Lamentin #5 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [3.1] | 56 | 9 | 18 | 5 | 0 |
37 | Sampayo fc | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 33 | 0 | 1 | 3 | 0 |
36 | Sampayo fc | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Sampayo fc | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |