53 | FC RageBull | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | FC RageBull | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |
51 | FC RageBull | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 10 | 0 | 0 | 3 | 0 |
50 | FC RageBull | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 17 | 0 | 1 | 0 | 0 |
49 | FC RageBull | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 32 | 0 | 0 | 6 | 1 |
48 | FC RageBull | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC RageBull | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
46 | FC RageBull | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 30 | 1 | 0 | 7 | 0 |
45 | FC RageBull | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
44 | FC RageBull | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 27 | 1 | 0 | 5 | 0 |
43 | FC RageBull | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 13 | 0 | 0 | 3 | 0 |
42 | FC RageBull | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC RageBull | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 40 | 0 | 0 | 6 | 0 |
40 | FC RageBull | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 38 | 1 | 0 | 3 | 0 |
39 | FC RageBull | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | Nyíracsád SE | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Nyíracsád SE | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Nyíracsád SE | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 13 | 0 | 0 | 4 | 0 |