55 | FC Tel Aviv #3 | Giải vô địch quốc gia Israel | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC Tel Aviv #3 | Giải vô địch quốc gia Israel | 8 | 0 | 3 | 1 | 0 |
53 | FC Tel Aviv #3 | Giải vô địch quốc gia Israel | 11 | 1 | 3 | 2 | 0 |
52 | FC Tel Aviv #3 | Giải vô địch quốc gia Israel | 18 | 0 | 7 | 0 | 0 |
51 | FC Tel Aviv #3 | Giải vô địch quốc gia Israel | 31 | 0 | 15 | 0 | 0 |
50 | FC Tel Aviv #3 | Giải vô địch quốc gia Israel | 29 | 1 | 3 | 5 | 0 |
49 | FC Tel Aviv #3 | Giải vô địch quốc gia Israel | 29 | 1 | 10 | 2 | 0 |
48 | Patriotas Fútbol Club | Giải vô địch quốc gia Panama | 14 | 1 | 19 | 0 | 0 |
48 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 8 | 0 | 2 | 0 | 0 |
47 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 20 | 2 | 43 | 1 | 0 |
46 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 28 | 6 | 71 | 0 | 0 |
45 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 25 | 7 | 63 | 3 | 0 |
44 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 27 | 7 | 38 | 1 | 0 |
43 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 21 | 3 | 35 | 1 | 0 |
42 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 23 | 1 | 6 | 0 | 0 |
41 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 29 | 1 | 10 | 3 | 0 |
40 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 26 | 0 | 1 | 2 | 0 |
39 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | Arsenal | Giải vô địch quốc gia Peru | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Arsenal | Giải vô địch quốc gia Peru | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Mirria | Giải vô địch quốc gia Niger | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Mirria | Giải vô địch quốc gia Niger | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Mirria | Giải vô địch quốc gia Niger | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |