51 | FC Piest'any | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 30 | 4 | 0 | 1 | 0 |
50 | FC Piest'any | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 37 | 32 | 3 | 2 | 0 |
49 | FC Piest'any | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 20 | 1 | 1 | 0 | 0 |
48 | FC Piest'any | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 25 | 19 | 1 | 0 | 0 |
47 | FC Piest'any | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 17 | 4 | 0 | 1 | 0 |
47 | Maputo | Giải vô địch quốc gia Zambia | 7 | 3 | 0 | 0 | 0 |
46 | Maputo | Giải vô địch quốc gia Zambia | 21 | 26 | 0 | 0 | 0 |
45 | Maputo | Giải vô địch quốc gia Zambia | 29 | 32 | 1 | 0 | 0 |
44 | Maputo | Giải vô địch quốc gia Zambia | 22 | 24 | 1 | 0 | 0 |
43 | Maputo | Giải vô địch quốc gia Zambia | 24 | 22 | 0 | 0 | 0 |
42 | Maputo | Giải vô địch quốc gia Zambia | 24 | 21 | 1 | 0 | 0 |
41 | Maputo | Giải vô địch quốc gia Zambia | 28 | 27 | 0 | 0 | 0 |
40 | Maputo | Giải vô địch quốc gia Zambia | 27 | 28 | 1 | 3 | 0 |
39 | Maputo | Giải vô địch quốc gia Zambia | 20 | 6 | 0 | 0 | 0 |
38 | Maputo | Giải vô địch quốc gia Zambia | 20 | 3 | 1 | 0 | 0 |
37 | Maputo | Giải vô địch quốc gia Zambia | 19 | 1 | 0 | 1 | 0 |
36 | Maputo | Giải vô địch quốc gia Zambia | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC San-Ageis Utd | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |