57 | FC Gonaïves #3 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
56 | FC Gonaïves #3 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
55 | FC Gonaïves #3 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 39 | 1 | 0 | 1 | 0 |
54 | FC Gonaïves #3 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | The Baby Red Dragon | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | The Baby Red Dragon | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
52 | The Baby Red Dragon | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
51 | The Baby Red Dragon | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
50 | The Baby Red Dragon | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 38 | 1 | 0 | 3 | 0 |
49 | The Baby Red Dragon | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 38 | 2 | 0 | 3 | 0 |
48 | The Baby Red Dragon | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 36 | 1 | 0 | 1 | 1 |
47 | The Baby Red Dragon | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 38 | 3 | 0 | 1 | 0 |
46 | The Baby Red Dragon | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
45 | The Baby Red Dragon | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | The Baby Red Dragon | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 38 | 1 | 0 | 1 | 0 |
43 | The Baby Red Dragon | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 35 | 1 | 0 | 2 | 0 |
42 | The Baby Red Dragon | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | The Baby Red Dragon | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Red Bull FC | Giải vô địch quốc gia Moldova | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Red Bull FC | Giải vô địch quốc gia Moldova | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | T-Rex | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Port Antonio | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Bayern Munich | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | cafe avenue | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Bayern Munich | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Luxembourg #7 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |