44 | FC Wuxi #15 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.5] | 3 | 0 | 0 |
43 | FC Wuxi #15 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.5] | 10 | 2 | 0 |
42 | FC Wuxi #15 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.5] | 20 | 2 | 0 |
41 | FC Wuxi #15 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 17 | 4 | 0 |
40 | FC Wuxi #15 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 14 | 1 | 0 |
39 | FC Wuxi #15 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 15 | 3 | 0 |
38 | FC Wuxi #15 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 10 | 0 | 0 |
37 | FC Wuxi #15 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.6] | 6 | 0 | 0 |
36 | Tây Chân | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.13] | 2 | 0 | 0 |
35 | Tây Chân | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.13] | 3 | 1 | 0 |