52 | SV Kapellen UA | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | SV Kapellen UA | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 29 | 21 | 0 | 0 | 0 |
50 | SV Kapellen UA | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | SV Kapellen UA | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 20 | 16 | 1 | 0 | 0 |
49 | Dushanbe #7 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 11 | 10 | 0 | 0 | 0 |
48 | Dushanbe #7 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 23 | 11 | 0 | 0 | 0 |
47 | Dushanbe #7 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 33 | 27 | 1 | 0 | 0 |
46 | Dushanbe #7 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 33 | 30 | 0 | 0 | 0 |
45 | Dushanbe #7 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 33 | 16 | 0 | 1 | 0 |
44 | Dushanbe #7 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 30 | 16 | 0 | 1 | 0 |
43 | Dushanbe #7 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 22 | 15 | 1 | 0 | 0 |
42 | Dushanbe #7 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 33 | 13 | 0 | 0 | 0 |
41 | Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 20 | 4 | 0 | 1 | 0 |
40 | Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 20 | 2 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Ashgabat #30 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [3.1] | 36 | 46 | 2 | 0 | 0 |
38 | Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |