53 | Mbala | Giải vô địch quốc gia Zambia | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | Mbala | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
51 | Mbala | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 23 | 0 | 1 | 5 | 1 |
50 | Mbala | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
49 | Mbala | Giải vô địch quốc gia Zambia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Mbala | Giải vô địch quốc gia Zambia | 11 | 1 | 0 | 0 | 0 |
47 | Mbala | Giải vô địch quốc gia Zambia | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | Mbala | Giải vô địch quốc gia Zambia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Mbala | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Mbala | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Mbala | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Mbala | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Mbala | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 19 | 1 | 0 | 1 | 1 |
37 | Mbala | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Mbala | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 35 | 0 | 0 | 5 | 0 |
35 | Mbala | Giải vô địch quốc gia Zambia | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |