50 | Eastern Star | Giải vô địch quốc gia Lào | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | Eastern Star | Giải vô địch quốc gia Lào | 14 | 0 | 0 | 4 | 0 |
48 | Eastern Star | Giải vô địch quốc gia Lào | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | Eastern Star | Giải vô địch quốc gia Lào | 7 | 0 | 1 | 3 | 0 |
46 | Eastern Star | Giải vô địch quốc gia Lào | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Eastern Star | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Eastern Star | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 |
43 | Eastern Star | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Eastern Star | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Eastern Star | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Eastern Star | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 7 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | Eastern Star | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 40 | 0 | 0 | 5 | 1 |
37 | Eastern Star | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 44 | 0 | 0 | 4 | 0 |
36 | Eastern Star | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 50 | 1 | 1 | 4 | 0 |
35 | Eastern Star | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 40 | 0 | 0 | 3 | 0 |