52 | FC N'Djamena #5 | Giải vô địch quốc gia Chad | 10 | 0 | 4 | 3 | 0 |
51 | FC N'Djamena #5 | Giải vô địch quốc gia Chad | 32 | 5 | 9 | 6 | 2 |
50 | FC N'Djamena #5 | Giải vô địch quốc gia Chad | 31 | 3 | 13 | 3 | 0 |
49 | FC N'Djamena #5 | Giải vô địch quốc gia Chad | 30 | 1 | 6 | 9 | 0 |
48 | FC N'Djamena #5 | Giải vô địch quốc gia Chad | 34 | 2 | 10 | 5 | 1 |
47 | FC N'Djamena #5 | Giải vô địch quốc gia Chad | 34 | 1 | 12 | 6 | 0 |
46 | FC N'Djamena #5 | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 28 | 8 | 23 | 5 | 3 |
45 | FC N'Djamena #5 | Giải vô địch quốc gia Chad | 31 | 0 | 9 | 2 | 0 |
44 | FC N'Djamena #5 | Giải vô địch quốc gia Chad | 34 | 3 | 16 | 8 | 0 |
43 | FC N'Djamena #5 | Giải vô địch quốc gia Chad | 33 | 2 | 7 | 11 | 0 |
42 | FC N'Djamena #5 | Giải vô địch quốc gia Chad | 50 | 1 | 6 | 3 | 0 |
41 | FC N'Djamena #5 | Giải vô địch quốc gia Chad | 28 | 0 | 2 | 3 | 0 |
40 | FC N'Djamena #5 | Giải vô địch quốc gia Chad | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Göteborg IF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Göteborg IF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 23 | 0 | 3 | 8 | 2 |
38 | Göteborg IF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Göteborg IF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 11 | 0 | 1 | 2 | 0 |
36 | Göteborg IF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 11 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | Göteborg IF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |