52 | Pescara FC | Giải vô địch quốc gia Italy [5.5] | 23 | 0 | 1 | 3 | 0 |
51 | Pescara FC | Giải vô địch quốc gia Italy [5.5] | 27 | 0 | 4 | 5 | 0 |
50 | Pescara FC | Giải vô địch quốc gia Italy [5.5] | 24 | 0 | 1 | 4 | 0 |
49 | Pescara FC | Giải vô địch quốc gia Italy [5.5] | 27 | 0 | 1 | 4 | 0 |
48 | Pescara FC | Giải vô địch quốc gia Italy [5.5] | 26 | 0 | 4 | 3 | 0 |
47 | Pescara FC | Giải vô địch quốc gia Italy [5.5] | 37 | 1 | 3 | 4 | 0 |
46 | Pescara FC | Giải vô địch quốc gia Italy [5.5] | 35 | 0 | 4 | 8 | 0 |
45 | Pescara FC | Giải vô địch quốc gia Italy [5.5] | 31 | 0 | 1 | 9 | 1 |
44 | Pescara FC | Giải vô địch quốc gia Italy [5.5] | 27 | 0 | 5 | 8 | 1 |
43 | Pescara FC | Giải vô địch quốc gia Italy [5.5] | 34 | 4 | 6 | 9 | 0 |
42 | Pescara FC | Giải vô địch quốc gia Italy [5.5] | 33 | 0 | 8 | 9 | 0 |
41 | Pescara FC | Giải vô địch quốc gia Italy [5.5] | 34 | 1 | 3 | 5 | 0 |
40 | Pescara FC | Giải vô địch quốc gia Italy [5.5] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | Pescara FC | Giải vô địch quốc gia Italy [5.5] | 31 | 1 | 3 | 3 | 0 |
38 | Pescara FC | Giải vô địch quốc gia Italy [5.5] | 25 | 0 | 2 | 2 | 0 |
37 | Pescara FC | Giải vô địch quốc gia Italy [5.5] | 32 | 0 | 1 | 5 | 0 |
36 | Castelló de la Plana #5 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Castelló de la Plana #5 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.4] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |