45 | Ac Freedom | Giải vô địch quốc gia Singapore | 24 | 13 | 0 | 0 | 0 |
44 | Ac Freedom | Giải vô địch quốc gia Singapore | 30 | 13 | 0 | 1 | 0 |
43 | Ac Freedom | Giải vô địch quốc gia Singapore | 27 | 12 | 0 | 1 | 0 |
42 | Ac Freedom | Giải vô địch quốc gia Singapore | 6 | 2 | 0 | 0 | 0 |
41 | Ac Freedom | Giải vô địch quốc gia Singapore | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Ac Freedom | Giải vô địch quốc gia Singapore | 20 | 8 | 0 | 0 | 0 |
39 | Ac Freedom | Giải vô địch quốc gia Singapore | 20 | 2 | 0 | 0 | 0 |
38 | Ac Freedom | Giải vô địch quốc gia Singapore | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Ac Freedom | Giải vô địch quốc gia Singapore | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Ac Freedom | Giải vô địch quốc gia Singapore | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Ac Freedom | Giải vô địch quốc gia Singapore | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |